Characters remaining: 500/500
Translation

huy thạch

Academic
Friendly

Từ "huy thạch" trong tiếng Việt được hiểu một loại đá, thường đá magma hoặc đá phún xuất, chứa nhiều thành phần khoáng chất như silic, sắt, magiê, canxi có thể cả nhôm. Huy thạch một thuật ngữ thường được sử dụng trong địa chất học để chỉ loại đá hình thành từ sự nguội đi đông đặc của magma hoặc dung nham.

Cách sử dụng từ "huy thạch":
  1. dụ cơ bản:

    • "Huy thạch thường được tìm thấynhững vùng núi lửa."
    • "Các nhà địa chất đang nghiên cứu cấu trúc của huy thạch tại khu vực này."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Sự hình thành huy thạch có thể cung cấp nhiều thông tin về hoạt động địa chất của một khu vực."
    • "Trong nghiên cứu địa chất, việc phân tích thành phần hóa học của huy thạch rất quan trọng để hiểu về nguồn gốc lịch sử của ."
Biến thể phân biệt:
  • Huy thạch có thể được phân biệt với các loại đá khác như:
    • Đá trầm tích: được hình thành từ các lớp trầm tích tích tụ, không giống như huy thạch hình thành từ magma.
    • Đá biến chất: đá đã trải qua quá trình biến đổi do nhiệt độ áp suất, cũng khác với huy thạch.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đá magma: thường được coi loại đá tương tự với huy thạch, nhưng không bao gồm các loại đá đã nguội đibề mặt.
  • Đá phún xuất: một thuật ngữ gần gũi, chỉ những loại đá được hình thành từ magma phun trào ra ngoài.
Từ liên quan:
  • Magma: chất lỏng nóng chảy dưới lòng đất, nguyên liệu chính để hình thành huy thạch.
  • Núi lửa: nơi xảy ra hoạt động phun trào magma, dẫn đến sự hình thành huy thạch.
Kết luận:

"Huy thạch" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực địa chất học, giúp chúng ta hiểu hơn về cấu trúc hoạt động của trái đất.

  1. (đá) (địa) Si-li-cát, sắt, ma-giê, can-xi hoặc khi nhôm, thường chứa trong các nham phún xuất.

Comments and discussion on the word "huy thạch"